Thông số kỹ thuật của Redmi 10 — ECOILL Skip to content
Authorized Xiaomi's Official,5-10 Days Delivery, Global Free Shipping
Authorized Xiaomi's Official,5-10 Days Delivery, Global Free Shipping

Thông số kỹ thuật của Redmi 10

Bộ nhớ và RAM

4 + 64GB, 4 + 128GB, 6 + 128GB

LPDDR4X + eMMC

* Các cấu hình có sẵn khác nhau giữa các khu vực

Kích thước

Chiều cao: 161,95mm

Chiều rộng: 75,53mm

Độ dày: 8,92mm

Trọng lượng: 181g

Trưng bày

6.5 "FHD + DotDisplay

Tốc độ làm mới: 90Hz

AdaptiveSync: 45/60 / 90Hz

2400 x 1080, 405 ppi

Chế độ đọc 3.0

Corning® Gorilla® Glass 3

Bộ xử lý

MediaTek Helio G88

2 x Arm Cortex-A75 @ 2GHz

6 x Arm Cortex-A55 @ 1.8GHz

Quy trình sản xuất 12nm

GPU Arm Mali-G52

Pin & Sạc

Pin 5000mAh (điển hình)

Sạc nhanh 18W

Sạc có dây ngược 9W

Bộ sạc trong hộp 22,5W

USB-C

Máy ảnh

50MP

f / 1.8

Camera siêu rộng 8MP

f / 2.2

FOV 120 °

Máy ảnh macro 2MP

f / 2.4

Camera độ sâu 2MP

f / 2.4

 

Quay video camera phía sau

1080p | 1920x1080 ở 30 khung hình / giây

720p | 1280x720 ở 30 khung hình / giây

Camera phía trước

Camera trước 8MP

f / 2.0

Quay video camera trước

1080p | 1920x1080 ở 30 khung hình / giây

720p | 1280x720 ở 30 khung hình / giây

Bảo vệ

Cảm biến vân tay bên

Mở khóa bằng khuôn mặt AI

Mạng đã được kết nối

Hai SIM + MicroSD chuyên dụng

Bộ nhớ có thể mở rộng lên đến 512GB

2G: GSM: 850 900 1800 1900MHz

3G: WCDMA: 1/2/4/5/8

4G: LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28

4G: LTE TDD: 38/40/41 (B41 2535-2655MHz)

Mạng không dây

Bluetooth 5.1

Hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz / Wi-Fi 5GHz

Hỗ trợ đài FM

Điều hướng & Định vị

GPS: L1

Galileo: E1 | GLON

ASS | Định vị bổ sung BeidouA-GPS | La bàn điện tử | Mạng không dây | Dữ liệu

mạng

Âm thanh

Loa kép

Giắc cắm tai nghe 3,5 mm

Cảm biến

Cảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Gia tốc kế | La bàn điện tử | Động cơ rung | IR Blaster

Giao diện người dùng và hệ thống

MIUI 12.5 dựa trên Android 11

Nội dung gói

Thiết bị | Bộ chuyển đổi | Cáp USB Type-C | Công cụ đẩy SIM | Vỏ bảo vệ | Hướng dẫn bắt đầu nhanh | Thẻ bảo hành